Ngày thứ nhất |
Day 1 |
Ở phi trường/sân bay |
At the airport |
Chào
+ obligatory pronoun: ông/bà, etc. |
Hello/Goodbye... Mr./Mrs., etc. |
ông |
Mr. |
bà |
Mrs. |
cô |
Miss |
chị |
Miss or
Mrs. (used to address the chambermaids and hotel workers) |
anh |
Mr.
(for taxi drivers, porters, bus drivers.) |
em |
For
children, teenage students. |
tên |
name |
ǵ |
what |
Ông/bà/..(pronoun)
tên ǵ? |
What is
your name? |
Tôi
tên ______. |
My name
is _____. |
Xin
lôƠi _____. |
Excuse
me ____. |
Cám
ơn _____. |
Thank
you ___. |
Cám
ơn ____ nhiều. |
Thank
you ____ very much. |
Dạ
không có ǵ. |
You're
welcome (it's nothing). |
Xe
buưt |
City
bus |
Xe
taxi |
Taxi |
đi |
to go |
ở
đâu? |
where? |
Xe
buưt đi Saig̣n ở đâu? |
Where
is the bus going to Saigon? |
tôi |
I
(pronoun, first person) |
cần
|
to need |
giá |
the
price |
bao
nhiêu |
how
much? |
khách
sạn |
hotel |
Mỹ
kim/đô la |
US
dollar(s) |
Tôi
cần xe buưt đi Saigon/Hànội. |
I need
the bus going to Saigon/Hanoi. |
Xe
buưt đi Sàig̣n/Hà nội giá bao nhiêu Mỹ kim? |
How
much is price of the ticket to go to Hanoi/Saigon by bus? |
một |
one |
hai |
two |
ba |
three |
bốn |
four |
năm |
five |
sáu |
six |
bảy |
seven |
tám |
eight |
chín |
nine |
mười |
ten |
|
(You
don't need to spend more than ten dollars by taxi; so large numbers
will follow in the Day 2 Lesson) |
pḥng
vệ sinh |
toilet
(room) |
Pḥng
vệ sinh ở đâu? |
Where
is the toilet room? |
Đằng
kia |
over
there |
Bên
tay mặt |
on the
right |
Bên
tay trái |
on the
left |
Dạ
không |
No |
Dạ
có |
Yes |
Dạ
chưa |
Not yet |
Dạ
rồi |
Yes.
(already done) |
biết |
to know |
tiếng
Việt |
Vietnamese language |
nói |
to
speak |
được |
to be
able, can |
một
chút |
a
little bit |
chậm |
slow/slowly |
lập
lại |
to
repeat |
hiểu |
to
understand |
không
hiểu |
don't
understand |
Tôi
nói được tiếng Việt một chút thôi. |
I can
speak Vietnamese a little bit. |
Tôi
không hiểu. |
I don't
understand |
Xin
Ông/Bà...(pronoun) nói chậm hơn. |
Please
speak slowly |
Xin
Ông/Bà... lập lại. |
Please
repeat slowly |
Ở khách sạn |
At the hotel |
khách
sạn |
hotel |
pḥng |
room |
giữ |
reserve, keep |
Tôi
có giữ một pḥng ở khách sạn này. |
I had a
reservation for one room in this hotel. |
số |
number |
ch́a
khóa |
key |
pḥng
ăn |
dining
room/restaurant |
Có
pḥng ăn không? |
Is
there a dining room? |
Ở pḥng ăn |
In the dining room |
đem
cho |
bring
to |
một
dĩa |
one
plate |
chả
gị |
spring
rolls/Imperial rolls |
một
tô/bát |
one
bowl |
phở |
beef
noodle soup |
xúp
măng cua |
asperagus and crab soup |
một
dĩa xà lách |
one
plate of salad |
một
tách cà phê |
one cup
of coffee |
một
chai bia |
one
bottle of beer |
Đem
cho tôi một tô xúp măng cua, một dĩa xà lách và một tách cà phê. |
Please
bring me one bowl of asperagus soup, one plate of salad and one cup
of coffee. |
tính
tiền |
the
bill (add the bill) |
Xin
tính tiền |
The
bill, please |