Ngày thứ hai Day 2:

 

Chỗ đồi tiền

 

 

 

Handling Vietnamese currency and currency exchange

 

 

chỗ nào? where?
ngân hàng/nhà băng bank
đổi tiền to exchange money
bao nhiêu? how much?
một mỹ kim one dollar
hai mươi twenty
ba mươi thirty
bốn mươi forty
năm mươi fifty
một trăm one hundred
một ngàn one thousand
hai ngàn two thousand
năm ngàn five thousand
mười ngàn ten thousand
hai mươi ngàn twenty thousand
năm mươi ngàn fifty thousand
một triệu one million
Chào ông, tôi muốn đổi ______ Mỹ kim/ đô la ra tiền Việt Nam. Hello, I would like to change _______$US to Vietnamese money.

Ở nhà Bưu điện

 

At the post office

 

 

nhà bưu điện/nhà giây thép post office
tem/c̣(north) stamps
bưu thiếp post card
gởi to send
bức thơ letter
bưu kiện postal package
bảo đảm to insure
bằng by means of
bằng tàu thủy by boat/ship
bằng máy bay by air mail
đi bao lâu? How long does it take?

Ở hiệu ăn

 

At the restaurant

 

 

hiệu ăn/tiệm ăn restaurant
ngon tasty
rẻ inexpensive, cheap
gần near
Có tiệm ăn nào gần đây không? Is there a restaurant nearby?
mời invite/please
ngồi to sit
bàn này this table
dùng to use/eat
ǵ? what?
bánh cuốn Vietnamese meat crepe (steamed rice wrapper filled with meat and mushrooms)
cơm cooked rice
gà xào sả ớt chicken cooked in caramel with lemon grass and hot pepper
muỗng spoon
nĩa fork
dao knife
đôi đũa a pair of chopsticks
khăn ăn napkin
Cho tôi xin cái muỗng/nĩa/dao/... Please give me a spoon/fork/knife..
Cho tôi xin một đôi đũa Please give me a pair of chopsticks
cay hot (pepper)
mặn salty
bia [333 beer - Vietnamese beer] beer
nước suối spring water
nước ngọt soft drink
cà phê sữa đá iced coffee
tráng miệng dessert
trái cây fruits
bánh ngọt cake
tiền nước tip money
Xin cô/anh/ông tính tiền. Please Miss/Mr.?...(substitute appropriate pronoun) the bill.
Đây là tiền nước. This is the tip.

 

Contents prepared by Dan Dan Tu
Designed by Hieu Nguyen
Audio by Trung Van Vo