Ngày thứ bảy |
Day 7 |
SưÛa soạn rời / ra khỏi Việt Nam. |
Preparing to leave to return to your home
country |
máy
bay |
airplane |
số |
flight number |
ngày |
day |
tháng |
month |
đi
từ...... tới |
starting from......to |
ghé |
stopover |
đúng
giờ |
on time |
trễ
giờ |
late
(time) |
có
mặt |
be
present |
ở
đó |
there |
thay
đổi |
change |
có
ǵ |
is
there? |
báo
cho tôi |
inform
me |
điện
thoại |
telephone |
bao
lâu? |
how
long? |
Máy
bay hăng _____ số______ ngày____ tháng ___, có ǵ thay đổi không? |
Is there any change on ____ airline, flight
number _____ day ___ month ____? |
Chuyến
đó có đúng giờ không? |
Is that flight on time? |
Chuyến
đó trễ bao lâu? |
How
late is that flight? |
Tôi
đi chuyến bay thẳng. |
My
flight is a direct flight. |
Tôi
không muốn ghé đâu cả. |
I don't
like to stop over any place. |
Có
ǵ thay đổi, xin báo cho tôi. |
Please
inform me if there is any change. |
Điện
thoại tôi la ø_________ ở khách sạn _______. |
My
phone number is_______ at the hotel _____. |
Mấy
giờ tôi phải có mặt ở đó? |
What
time do I have to be there? |
giữ
chỗ |
reserve
a place/make a reservation |
chuyến
đi |
the
trip |
đón |
to pick
up (a passenger)/to welcome the arrival of a person |
trước
mặt |
in
front of |
đợi |
to wait |
pḥng
du khách đi nước ngoài |
International departure room |
Tôi
muốn giữ chỗ trên xe buưt ra phi trường lúc __(time you want to
leave)__ giờ. |
I would like to reserve a seat on the airport
bus at____. |
Xin
đón tôi ở trước mặt khách sạn __(name of the hotel or place you want
them to pick you up)__. |
Please pick me up in front of Hotel _____.
|
Mấy
giờ xe buưt ra phi trường/sân bay sẽ đến khách sạn _____. |
What time the bus will be at Hotel _____. |
Tôi
muôÙn đi chuyến sơÙm. |
I'd like to go on the early bus. |
Tôi
sẽ đợi ở đó. |
I'll wait there. |
Xe
ông đúng giờ không. |
Is your bus on time? |
Tôi
không muốn trễ chuyến máy bay tôi. |
I don't like to miss my flight. |
tính
tiền pḥng |
to calculate the bill for the room |
gồm |
to include |
tiền
thuế |
tax money |
đúng |
correct |
Có
đúng không? |
Is this correct? |
sửa
lại/chửa lại |
to correct, to make it right |
xem
lại |
to check over, to look again |
kỹ |
careful |
giữ
chổ |
to reserve a seat |
xe
buưt tới phi trường |
airport bus |
một
ṿng đi |
one way |
chỉ
có |
only |
đồ
kỹ niệm |
souvenir items |
nữ
trang |
jewelry |
khai |
to declare |
Không
có ǵ khai cả. |
Nothing to declare. |
mong |
to hope |
gặp
lại |
to see ...again |
Tôi
mong gặp lại các bạn Việt Nam. |
I hope to see you (friends) again. |
v