Từ vựng (Vocabulary) |
nói chuyện |
to converse |
với nhau |
together, with each other |
Person ơi |
Say, person! Hey, Person |
bưu kiện |
parcel |
đừng |
don't (Negative imperative) |
giờ này |
(at this hour, this time |
đông (người) |
be crowded (with people) |
hãy + verb |
do Verb! Imperative |
gửi bưu kiện này đi Úc |
send this parcel to Australia |
Chúng ta hãy đi sớm. |
Let's go early |
|